TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự điều hòa

tự điều hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự điều chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tự điều hòa

 self-regulate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tự điều hòa

regulieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das System reguliert sich selbst

hệ thống tự điều chỉnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

regulieren /[regu'li:ran] (sw. V.; hat)/

điều tiết; tự điều chỉnh; tự điều hòa;

hệ thống tự điều chỉnh. : das System reguliert sich selbst

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 self-regulate /xây dựng/

tự điều hòa