TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tử tính

Tử hệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tử tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

liên hệ phụ tử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thâu nhận làm dưỡng tử.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tử tính

filiative

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

filiation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rechenglied für die Funk- tion A = f(E).

Phần tử tính toán (phương trình toán) cho hàm số A = f(E).

Zahlenwert gleich dem Zahlen- wert für die Atommasse in der atomaren Masseneinheit u und gleich dem Zahlenwert der stoff- mengenbezogenen Masse M in g/mol

Trị số bằng với trị số khối lượng nguyên tử tính bằng đơn vị khối lượng nguyên tử u và bằng trị số khối lượng M tính bằng g/mol

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

filiative

Tử hệ, tử tính

filiation

Tử tính, tử hệ, liên hệ phụ tử, thâu nhận làm dưỡng tử.