TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tử hệ

Tử hệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tử tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

liên hệ phụ tử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thâu nhận làm dưỡng tử.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tử hệ

filiative

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

filiation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er wird vorwiegend zum Datentransport zwischen Steuergeräten verwendet, deren Funktionen eine hohe Datenübertragungsgeschwindigkeit und Datensicherheit benötigen, z.B. elektrische Bremsen, Fahrwerkregelsysteme, elektrische Lenkung.

FlexRay được dùng chủ yếu để truyền tải dữ liệu giữa những bộ điều khiển đòi hỏi cần giao tiếp với tốc độ truyền và độ an toàn cao, thí dụ hệ thống điều khiển lực phanh điện tử, hệ thống điều chỉnh khung gầm điện tử, hệ thống lái điều khiển điện tử.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Molekularsiebe aus Aktivtonerde

Rây phân tử hệ carbon

Aktivkohle (C) und Kohlenstoffmolekularsiebe

Than hoạt tính và rây phân tử hệ carbon

Weitere Adsorbentien: Molekularsiebe auf Kohlenstoffbasis, Poymeradsorbentien, poröse Gläser

Các chất hấp phụ khác: Rây phân tử hệ carbon, hấp phụ polymer, thủy tinh xốp

Unpolare (hydrophobe) Adsorbentien zur Abtrennung unpolarer Komponenten: Aktivkohle (Form-, Kornund Pulveraktivkohle) Kohlenstoffmolekularsiebe und Aktivkoks.

Chất hấp phụ trơ cực là các chất hấp phụ được các chất có thành phần không có tính phân cực: Than hoạt tính (dạng bột, hạt hay hình nén), rây phân tử hệ carbon và than cốc hoạt tính.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

filiative

Tử hệ, tử tính

filiation

Tử tính, tử hệ, liên hệ phụ tử, thâu nhận làm dưỡng tử.