TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từng đoạn

từng đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

từng mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gồm có nhiều đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng khúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng chương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng chương một

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng tiết một

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng chặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đây đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ này chỗ kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lác đác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rải rác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

từng đoạn

 sectionally

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sectionally

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 segmental

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stepped

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

từng đoạn

gebrochen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

absatzweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschnittweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschnittsweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschnittweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

streckenweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zum einfachen Auffinden von Schaltungsstellen dienen im Stromlaufplan angebrachte Abschnittsbezeichnungen.

Để tìm ra dễ dàng các vị trí chuyển mạch trong sơ đồ mạch điện, người ta đánh dấu từng đoạn của mạch điện.

Dabei wird die notwendige Reparatur, wie z.B. Erneuerung, Abschnittsreparatur, Teilersatz, Vermessen, Lackieren festgelegt.

Ở đây, các công việc sửa chữa cần thiết như thay mới, sửa chữa từng đoạn, thay chi tiết, đo đạc, sơn được xác định.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dieser soll in einer Länge von zehn bis zwanzig Millimetern abgetrennt werden.

Dải chất dẻo được cắt rời từng đoạn khoảng mười đến hai mươi milimet.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mischstrecke, statischer Mischer

Thùng trộn tĩnh, trộn từng đoạn

Bei abschnittsweiser Berechnung oder bei Kombination mehrerer hintereinander geschalteter Wärmeaustauscher:

Theo phép tính từng đoạn hoặc kết hợp nhiều thiết bị trao đổi nhiệt được nối liên tục vào nhau:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absatzweise /(Adv.)/

gồm có nhiều đoạn; từng đoạn;

ausschnittweise /(Adv.)/

(theo hình thức) từng đoạn; từng phần; từng khúc; từng chương;

abschnittsweise,abschnittweise /(Adv)/

từng chương một; từng tiết một; từng đoạn; từng phần;

streckenweise /(Adv.)/

từng chặng; từng đoạn; đây đó; chỗ này chỗ kia; lác đác; rải rác;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gebrochen /adj/CNSX/

[EN] stepped

[VI] từng đoạn, phân đoạn (tôi)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sectionally /toán & tin/

từng đoạn

sectionally /toán & tin/

từng mẫu, từng đoạn

 segmental /toán & tin/

phân đoạn, từng đoạn

 sectionally /toán & tin/

từng mẫu, từng đoạn

 segmental /toán & tin/

phân đoạn, từng đoạn