TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từ trễ

từ trễ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ từ dư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

từ trễ

 hysteresis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

từ trễ

Remanenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Remanenz /die; - (Physik)/

độ từ dư; từ trễ;

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Từ trễ

Trong vật liệu từ, thí dụ sắt sự trễ của giá trị từ hóa tổng cộng gây ra do sự thay đổi của lực từ. (xem trễ).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hysteresis /điện/

từ trễ

Sự khác nhau về giá trị của độ từ hóa với cùng cường độ trường từ hóa H tùy thuộc vào giá trị của độ từ hóa ban đầu của chất sắt từ.