TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từ phụ

từ phụ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ chêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

từ phụ

a kind father

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

loving father

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

từ phụ

Flickwort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ermittlung der Verlusthöhe der Anlage (Rohrreibungs- und Druckverluste in Formstücken und Armaturen)

Xác định độ tổn thất chiều cao áp lực của hệ thống (do ma sát trong đường ống và tiêu hao áp suất từ phụ kiện và van)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flickwort /das (PI. ...Wörter)/

từ chêm vào; từ phụ (Füllwort);

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

từ phụ

a kind father, loving father