TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từ năm rồi

từ năm rồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

năm trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

từ năm rồi

alt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die alten Kartoffeln außrauchen

dùng hét chỗ khoai tây từ năm trước

das alte Jahr geht zu Ende

năm cũ sắp qua.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alt /[alt] (Adj.; älter, älteste)/

từ năm rồi; năm trước (vorjährig);

dùng hét chỗ khoai tây từ năm trước : die alten Kartoffeln außrauchen năm cũ sắp qua. : das alte Jahr geht zu Ende