TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

2 từ mã 5

2 từ mã 5

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
1 từ mã 10

1 từ mã 10

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
từ mã

từ mã

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

2 từ mã 5

2 out of 5-code

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
1 từ mã 10

1 out of 10-code

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
từ mã

 code word

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

2 từ mã 5

2 aus 5-Code

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
1 từ mã 10

1 aus 10-Code

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 code word /xây dựng/

từ mã

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

2 aus 5-Code

[VI] 2 từ mã 5

[EN] 2 out of 5-code

1 aus 10-Code

[VI] 1 từ mã 10

[EN] 1 out of 10-code