TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từ máy

từ máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

từ máy

 computer word

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

computer word

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

từ máy

Maschinenwort

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

1 Energiezufluss vom Kompressor

1 Năng lượng đến từ máy nén khí

Der Strom darf nur vom Generator zur Batterie fließen.

Dòng điện chỉ được đi từ máy phát tới ắc quy.

Die Druckluft strömt vom Kompressor über Anschluss 1 ein.

Không khí nén đi từ máy nén khí qua đầu nối 1.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zuführung vom Innenmischer

Nạp liệu từ máy trộn kín

Das getrocknete Granulat tritt kontinuierlich aus dem Trockner aus.

Hạt nhựa khô thoát ra liên tục từ máy sấy.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maschinenwort /nt/M_TÍNH/

[EN] computer word

[VI] từ máy (tính)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 computer word /toán & tin/

từ máy