TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tủ phân phối

tủ phân phối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

hộp phân phối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tủ điều khiển <đ>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

tủ phân phối

 control cabinet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 joint box

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distribution box

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

joint box

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

control cabinet

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

tủ phân phối

Schaltkasten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verteilerkasten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaltschrank

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Typische Produkte sind Lichtschächte, Schaltschränke, Karosse-rieteile für Rennwagen und Sonder-PKW, Stoßfänger, Spoiler,Hubdächer, Sportboote, Rumpfteile, Innenausstattungen vonFlugzeugen, Tennisschläger etc.

Sản phẩm tiêu biểu là cửa lấy ánh sáng, tủ phân phối điện,các bộ phận vỏ thân xe đua và ô tô đặc biệt, bộ phận giảmxóc, bình nấu nước, mái nâng, thuyền thể thao, bộ phận khungsườn, nội thất máy bay, vợt tennis v.v...

Einen wesentlich größeren Anteil bei der Herstellung von FVK-Formteilen hat die Verarbeitung von SMC und BMC erlangt. Typische FVK-Pressformteile sind Energie- und Telekommunikations-Verteilerkästen, großflächige Verkleidungsteile im Fahrzeugbau, Satellitenspiegel und Maschinenbauteile.

Vật liệu SMC và BMC được sử dụng chủ yếu để sản xuất các chi tiết bằng vật liệu composite, tiêu biểu là các tủ phân phối năng lượng và viễn thông, các chi tiết ốp có diện tích lớn cho kỹ nghệ ô tô, chảo vệ tinh và các bộ phận máy móc.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Schaltschrank

[EN] control cabinet

[VI] tủ phân phối, tủ điều khiển < đ>

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verteilerkasten /m/ĐIỆN/

[EN] distribution box, joint box (Anh)

[VI] tủ phân phối, hộp phân phối

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schaltkasten /der/

tủ phân phối;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control cabinet, joint box /xây dựng;điện;điện/

tủ phân phối