Hockstellung /f =, -en/
sự] tập hợp, tụ họp; Hock
Zusammenrottung /f =, -en/
sự] tụ tập, tụ họp, tập hợp.
zusammentreten /vi (s) (zu D)/
vi (s) (zu D) tụ họp, tập hợp, tập trung, tụ tập, hội họp.
Schwung /m -(e)s, Schwüng/
m -(e)s, Schwünge 1. [sự] vẫy, [chuyến, cuộc] bay, phi vụ; sải, bién độ, độ lắc; 2. khí thé, nhiệt tình; [sự] hào húng, hẵng say, sôi nổi, cơn, trận, đợt; j-n in - bringen thúc giục, đôn dóc, đốc thúc, thúc đẩy; 3. nhịp độ, nhịp điệu, tốc độ (công việc); 4. [sự] tụ tập, tụ họp; [cuộc] tập hợp, nhóm họp, hội họp, nhóm, đám, dúm, nhúm; der ganze Schwung tất cả, mọi người.