TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tới khi

tới khi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tới khi

 until

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gleichzeitig erfolgt die Kalibrierung des Profilquerschnittes bis zum Abschluss der Härtungsreaktion.

Đồng thời tiết diện của profin cũng được hiệu chỉnh cho tới khi phản ứng hóa cứng chấm dứt.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie sind Fehler, die solange vorhanden sind, bis sie behoben werden

Đây là những lỗi luôn xuất hiện và tồn tại cho tới khi được khắc phục.

Mit vollendetem Magnetfeldaufbau zum Zeitpunkt tMA wird diese Spannung Null.

Tới khi từ trường đạt bão hòa ở thời điểm tMA, điện áp thứ cấp trở về 0 V.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Calciumhydroxid (bei 25 °C bis zur Sättigung rühren, dann filtrieren)

Calci hydroxid (khuấy cho tới khi bão hòa ở 5 °C rồi lọc)

Kaliumhydrogentartrat, bei 25 °C bis zur Sättigung rühren und dann filtrieren.

Kali hydrotartrat, khuấy cho tới khi bão hòa ở B 25 °C rồi lọc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 until /xây dựng/

tới khi