Việt
tổng thể tích
thể tích thô
Anh
gross volume
Đức
Bruttovolumen
Gesamthubraum VH.
Tổng thể tích công tác VH.
Er ergibt sich aus der Summe der Hubräume der einzelnen Zylinder eines Motors.
Là tổng thể tích công tác của từng xi lanh trong một động cơ.
Gesamtvolumen der Lösung
Tổng thể tích dung dịch
Gesamtvolumen der Mischung
Tổng thể tích của hỗn hợp
Höhe für die Ermittlung des Volumens V (gesamtes Innenvolumen des Behälters entsprechend Kennbuchstabe V)
Chiều cao để tính thể tích V (tổng thể tích bên trong bình tương đương với mã ký tự V)
Bruttovolumen /nt/B_BÌ/
[EN] gross volume
[VI] tổng thể tích, thể tích thô