TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tổng sai số

tổng sai số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tổng sai số

total error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

accumulated error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accumulated error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 total error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tổng sai số

Gesamtfehler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Summe der Abweichungen der statistischen Kennwerte von einem Bezugswert (die Summe ist über alle Stichproben nach dem letzten Eingriff zu erstrecken).

Tổng sai số của thông số xác suất so với trị số chuẩn (tổng cộng được tính cho tất cả các mẫu thử lấy từ thời điểm can thiệp lần cuối).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gesamtfehler /m/TH_BỊ/

[EN] total error

[VI] tổng sai số

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accumulated error

tổng sai số

total error

tổng sai số

 accumulated error, total error /cơ khí & công trình;đo lường & điều khiển;đo lường & điều khiển/

tổng sai số