TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tổng doanh thu

tổng doanh thu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng sô bán ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng doanh sô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tổng doanh thu

total revenue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế

 turnover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 total revenue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tổng doanh thu

Gesamtumsatz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gesamtumsatz /m -es, -Sätze (kinh té)/

tổng sô bán ra, tổng doanh thu, tổng doanh sô; Gesamt

Từ điển phân tích kinh tế

total revenue

tổng doanh thu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

total revenue, turnover

tổng doanh thu

 total revenue /xây dựng/

tổng doanh thu