TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tổng chiều cao

tổng chiều cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tổng chiều cao

 overall height

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overall height

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Gesamthöhe des Profils Pt ist die Summe aus der Höhe der größten Profilspitze Zp und der Tiefe des größten Profiltales Zv innerhalb der Messstrecke ön (Bild 1).

<html><html>Chiểu cao tổng cộng của profin Pt là tổng chiều cao của đỉnh profin Zp cao nhất và độ sâu của đáy profin Zv sâu nhất trong khoảng đo <i>l</i>n (Hình 1).</html></html>

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gesamtverlusthöhe der Anlage in m

Tổng chiều cao áp lực tiêu hao [m]

Gesamtverlusthöhe der Anlage in m (siehe „Berechnung der erforderlichen Pumpenleistung“)

Tổng chiều cao áp lực tiêu hao [m] (xem phần “Cách tính công suất cần thiết máy bơm“)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

overall height

tổng chiều cao

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overall height /cơ khí & công trình/

tổng chiều cao