TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tổn thất công suất

tổn thất công suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tổn thất công suất

efficiency loss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

power loss es

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 efficiency loss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power loss es

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loss in power

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

power loss

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Nockentriebwerk mit Rollenstößel verringert durch die geringere Reibung die Verlustleistung erheblich, was zu einer Verbrauchsreduzierung führt.

Cam tác động đến piston bơm qua con lăn nên tạo ít ma sát, từ đó giúp giảm đáng kể tổn thất công suất và góp phần giảm tiêu thụ nhiên liệu.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

loss in power

tổn thất công suất

power loss

tổn thất công suất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

efficiency loss

tổn thất công suất

power loss es

tổn thất công suất

 efficiency loss, power loss es /cơ khí & công trình/

tổn thất công suất