TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tổ chức sản xuất

Tổ chức sản xuất

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhóm đảng ỗ xí nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tổ chức sản xuất

staff-line organisation

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Production management

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

 job planning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tổ chức sản xuất

Stab-Linien-Projektorganisation

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Produktionsorganisation

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Betriebsgnippe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Betriebsgnippe /f =, -en/

1. tổ chức sản xuất; 2. nhóm đảng ỗ xí nghiệp; Betriebs

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 job planning /cơ khí & công trình/

tổ chức sản xuất

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Produktionsorganisation

[EN] Production management

[VI] Tổ chức sản xuất

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Stab-Linien-Projektorganisation

[VI] Tổ chức sản xuất

[EN] staff-line organisation