TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

production management

sự điểu khiến sán xuất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Tổ chức sản xuất

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

sự quản lý sản xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều khiển sản xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

production management

production management

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

production management

Produktionswirtschaft

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Produktionsorganisation

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

production management

sự quản lý sản xuất

production management

sự điều khiển sản xuất

production management, operating, steering

sự điều khiển sản xuất

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Produktionsorganisation

[EN] Production management

[VI] Tổ chức sản xuất

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

production management

Produktionswirtschaft

production management

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

production management

sự điểu khiến sán xuất