TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tổ ấm gia âình

cái bếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bếp lò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ ấm gia âình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tổ ấm gia âình

Herd

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(ugs.) sie steht den ganzen Morgen am Herd

bà ấy nấu nướng suốt cả buổi sáng

(Spr.) eigener Herd ist Goldes wert

không đâu bằng ở nhà mình

am heimischen/hâus- lichen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herd /[he:rt], der; -[e]s, -e/

cái bếp; bếp lò; (nghĩa bóng) tổ ấm gia âình;

bà ấy nấu nướng suốt cả buổi sáng : (ugs.) sie steht den ganzen Morgen am Herd không đâu bằng ở nhà mình : (Spr.) eigener Herd ist Goldes wert : am heimischen/hâus- lichen