TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ trượt

tốc độ trượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tốc độ cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tốc độ trượt

sliding speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sliding velocity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slip speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slip speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slippage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rate of shear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shear rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sliding speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sliding velocity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shear rate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rate of shear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tốc độ trượt

Geschwindigkeitsgefälle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleitgeschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schergeschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v gleichbleibende hohe Reibungszahl auch bei hö- heren Temperaturen und Gleitgeschwindigkeiten

Hệ số ma sát cao giữ cố định, ngay cả ở nhiệt độ và tốc độ trượt cao

In Abhängigkeit von der Gleitgeschwindigkeit entsteht ein Schmierkeil, der die Gleitflächen voneinander abhebt (Bild 4).

Tùy thuộc vào tốc độ trượt sẽ nảy sinh một nêm bôi trơn, nêm này nâng tách các bề mặt trượt ra khỏi nhau (Hình 4).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geschwindigkeitsgefälle /nt/C_DẺO/

[EN] shear rate

[VI] tốc độ trượt

Gleitgeschwindigkeit /f/Đ_SẮT/

[EN] sliding speed

[VI] tốc độ trượt (bánh xe)

Schergeschwindigkeit /f/C_DẺO/

[EN] rate of shear, shear rate

[VI] tốc độ cắt, tốc độ trượt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sliding speed

tốc độ trượt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sliding speed

tốc độ trượt

sliding velocity

tốc độ trượt

sliding speed, slip

tốc độ trượt (bánh xe)

slip speed

tốc độ trượt (ở máy cảm ứng)

slip, slip speed

tốc độ trượt (ở máy cảm ứng)

slip speed, slippage

tốc độ trượt (ở máy cảm ứng)

 rate of shear

tốc độ trượt

 shear rate

tốc độ trượt

 rate of shear, shear rate, sliding speed

tốc độ trượt

sliding speed, sliding velocity

tốc độ trượt (bánh xe)

 slip

tốc độ trượt (ở máy cảm ứng)

 slip speed

tốc độ trượt (ở máy cảm ứng)

 sliding speed /giao thông & vận tải/

tốc độ trượt (bánh xe)

 slip, slip speed /điện lạnh/

tốc độ trượt (ở máy cảm ứng)