TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ thi công

tốc độ thi công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tốc độ thi công

 Rate of Progress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In Abhängigkeit von der Bauteilgröße, der Topfzeit und der Verarbeitungsgeschwindigkeit sind Teilmengen anzusetzen.

Tùy thuộc vào kích cỡ của chi tiết, thời gian trộn và tốc độ thi công, lượng hỗn hợp nhựa phải được pha trộn thành nhiều lần.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Rate of Progress /xây dựng/

tốc độ thi công