TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ tăng

tốc độ tăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Anh

tốc độ tăng

 rate of rise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rate of increase

 
Từ điển toán học Anh-Việt

speed gain

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rate of rise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tốc độ tăng

Anstiegsrate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wachstumsgeschwindigkeit.

Tốc độ tăng trưởng.

Spezifische Wachstumsgeschwindigkeit.

Tốc độ tăng trưởng đặc trưng.

spezifische Wachstumsgeschwindigkeit

Tốc độ tăng trưởng đặc trưng

Stellen Sie den Unterschied zwischen der spezifischen Wachstumsgeschwindigkeit und der maximalen spezifischen Wachstumsgeschwindigkeit dar.

Cho biết sự khác biệt giữa tốc độ tăng trưởng đặc biệt và tốc độ tăng trưởng đặc biệt tối đa.

maximale spezifische Wachstumsgeschwindigkeit

Tốc độ tăng trưởng đặc trưng tối ưu

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Tốc độ tăng

Trong thử rò rỉ tốc độ của sự tăng áp suất theo thời gian, tại một thời điểm cho trước của một hệ chân không khi bị cách ly đột ngột với bơm bằng van khóa. Thể tích và nhiệt độ của hệ được giữ không đổi trong khi đo tốc độ tăng. (Xem phép thử độ cách ly).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anstiegsrate /f/KT_ĐIỆN/

[EN] rate of rise

[VI] tốc độ tăng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

speed gain

tốc độ tăng

Từ điển toán học Anh-Việt

rate of increase

tốc độ tăng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rate of rise /điện/

tốc độ tăng