TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ tính toán

tốc độ tính toán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tốc độ tính toán

computing speed

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Design speed

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calculated velocity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

computation speed

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

computatuon speed

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

tốc độ tính toán

Rechengeschwindigkeit

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

tốc độ tính toán

Vitesse de référence

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

vitesse de calcul

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rechengeschwindigkeit /die (Datenverarb.)/

tốc độ tính toán;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rechengeschwindigkeit /f/M_TÍNH/

[EN] computing speed

[VI] tốc độ tính toán

Từ điển toán học Anh-Việt

computatuon speed

tốc độ tính toán

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tốc độ tính toán

[DE] Rechengeschwindigkeit

[VI] tốc độ tính toán

[EN] computation speed

[FR] vitesse de calcul

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

design speed

tốc độ tính toán

 calculated velocity

tốc độ tính toán

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Tốc độ tính toán

[EN] Design speed

[VI] Tốc độ tính toán

[FR] Vitesse de référence

[VI] Tốc độ cao nhất mà một chiếc xe đơn có thể chạy an toàn và êm thuận trên đường. Như vậy tốc độ tính toán xác định các giá trị giới hạn của các yếu tố tuyến đường. Ở Việt Nam (TCVN 4054 - 1998) và ở Pháp (tiêu chuẩn 1958) tốc độ tính toán được định nghĩa là tốc độ để tính ra các chỉ tiêu kỹ thuật của đường trong trường hợp hạn chế.Như vậy, theo thống kê tốc độ thực tế xe chạy trên đường thường cao hơn, bằng 1.0 đến 1, 6 lần tốc độ tính toán. ở Pháp trước năm 1958 có lưu hành thuật ngữ Vitesse de base tương đương khái niệm tốc độ tính toán của tiêu chuẩn cũ của Việt Nam TCVN 4054 - 1985

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

computing speed

tốc độ tính toán