TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ làm việc

tốc độ làm việc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốc độ gia công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vận tóc làm việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tốc độ làm việc

working speed

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 operating speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tốc độ làm việc

Arbeitsgeschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-geschwindigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v … auf Grund der Mechanik zu träge sind, die geforderte Anzahl von Schaltvorgängen zu tätigen.

tốc độ làm việc cơ khí quá chậm nên không đáp ứng được yêu cầu về số lượng quá trình đánh lửa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-geschwindigkeit /f =, -en/

tốc độ làm việc, vận tóc làm việc;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitsgeschwindigkeit /f/CT_MÁY/

[EN] working speed

[VI] tốc độ làm việc, tốc độ gia công

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating speed /xây dựng/

tốc độ làm việc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

working speed

tốc độ làm việc