TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ khoan

tốc độ khoan

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tốc độ khoan

drilling speed

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

driiling speed

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 drill feed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drilling thrust power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drilling rate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tốc độ khoan

Bohrfortschritt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bohrgeschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bohrfortschritt /m/D_KHÍ/

[EN] drilling rate

[VI] tốc độ khoan (kỹ thuật khoan)

Bohrgeschwindigkeit /f/XD/

[EN] drilling rate

[VI] tốc độ khoan

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drill feed, drilling thrust power /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

tốc độ khoan

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

driiling speed

tốc độ khoan

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

drilling speed

tốc độ khoan