TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ giới hạn

tốc độ giới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

tốc độ giới hạn

 full speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limiting velocity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

limiting velocity

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bis zur Kurvengrenzgeschwindigkeit reicht der Kraftschluss zwischen den Reifen und der Fahrbahn aus, um die notwendigen Seitenkräfte aufzubauen.

Cho đến khi đạt tốc độ giới hạn trong vòng cua, lực bám giữa lốp xe và mặt đường đủ để hình thành một lực bám ngang cần thiết.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

limiting velocity

tốc độ giới hạn

Tốc độ dòng chảy tối đa có thể xảy ra nhưng không làm xói lở mương.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 full speed, limiting velocity /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

tốc độ giới hạn