TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ chạy không

tốc độ chạy không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tốc độ chạy không

 idle speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 idling speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

idle speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Verschlechterung der Laufruhe bei einer Abgasrückführung im Leerlauf werden bei Fahrzeugen mit Leerlaufregelung ausgeglichen.

Việc giảm độ chạy êm do hệ thống hồi lưu khí thải gây ra trong khi vận hành không tải được bù trừ ở những xe có bộ điều chỉnh tốc độ chạy không tải.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 idle speed /vật lý/

tốc độ chạy không

 idling speed /vật lý/

tốc độ chạy không

 idle speed, idling speed /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

tốc độ chạy không

idle speed

tốc độ chạy không