TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tọng

tọng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn phàm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xua vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi vào. dồn vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bón phân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tọng

pferchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

füllen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stopfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

laden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auffressen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auffressen /vt/

ngôn, sực, hốc, tọng, ăn phàm.

pferchen /vt/

1. lùa vào, xua vào, đuổi vào. dồn vào (bãi chăn); 2. ẩn, đút, nhét, nhôi, tọng; 3. bón phân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pferchen /(sw. V.; hat)/

ấn; đút; nhét; nhồi; tọng;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tọng

tọng

1) füllen vt, (voll)stopfen;

2) laden vt.