TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỉnh mộng

tỉnh mộng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Vỡ mộng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tỉnh ngộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thức tỉnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tỉnh mộng

disenchant

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tỉnh mộng

von Traum aufwecken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zu sich kommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zur Besinnung kommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erwachen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich vergegenwärtigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich bewußt werden.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

disenchant

Vỡ mộng, tỉnh mộng, tỉnh ngộ, thức tỉnh

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tỉnh mộng

1)von Traum aufwecken vt. tỉnh ngộ

2) zu sich kommen, zur Besinnung kommen; erwachen vt;

3) sich vergegenwärtigen vi; sich bewußt werden.