TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tế bào hấp thụ

tế bào hấp thụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tế bào hấp thụ

 absorption cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

absorption cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dass die Zelle durch die Wasseraufnahme nicht platzt, verhindert die stabile Zellwand, die auf die äußere Biomembran aufgelagert ist.

Sở dĩ tế bào hấp thụ nước mà không bị vỡ là nhờ vách tế bào ổn định nằm chồng lên nhau bên ngoài màng sinh học.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absorption cell /điện tử & viễn thông/

tế bào hấp thụ

absorption cell

tế bào hấp thụ