TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tắm nắng

tắm nắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phơi nắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ tắm ngoài tròi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tắm nắng

sommern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sonnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sonnenbaden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sonnenbad

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Freibad

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei einem einstündigen Sonnenbad am Mittelmeer entstehen in jeder bestrahlten Hautzelle schätzungsweise 200000 solcher Schadstellen an der DNA, die unrepariert zu Mutationen führen.

Chỉ cần tắm nắng trong một tiếng đồng hồ ở Địa trung hải có thể gây ra trên mỗi tế bào tiếp xúc với tia sáng mặt trời, gần 200.000 lỗi trên DNA, nếu không sửa chữa ngay chúng sẽ trở thành các đột biến cố định.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Sonnen bad nehmen

phơi nắng, tắm nắng; ~

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sonnenbad /n -(e)s, -bâder/

tắm nắng, phơi nắng; ein Sonnen bad nehmen phơi nắng, tắm nắng; Sonnen

Freibad /n -(e)s, -bäd/

1. [sự] tắm nắng; 2. chỗ tắm ngoài tròi; Frei

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sommern /(sw. V.; hat)/

(landsch ) tắm nắng (sonnen);

sonnen /(sw. V.; hat)/

tắm nắng;

sonnenbaden /(sw. V.; hat; thường chỉ dùng ở dạng động từ ngụyên mẫu và phân từ II)/

tắm nắng;