TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tập bỏ thói xấu

tập bỏ thói xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tập bỏ thói xấu

austreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe ihr ihren Hochmut ausgetrieben

tôi đã làm cho con bé bỏ cái thói kiêu ngạo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

austreiben /(st. V.; hat)/

tập bỏ thói xấu (abgewöhnen);

tôi đã làm cho con bé bỏ cái thói kiêu ngạo. : ich habe ihr ihren Hochmut ausgetrieben