TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tập rỗng

tập rỗng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế

tập trống

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

tập rỗng

empty set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế

 empty set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 null set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

null set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế

empty set /toán học/

tập (hợp) trống, tập (hợp) rỗng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 empty set, null set /toán & tin/

tập (hợp) rỗng

empty set

tập (hợp) rỗng

null set

tập (hợp) rỗng