TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tẩy rửa mạnh

tẩy sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tẩy rửa mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tẩy rửa mạnh

waschaktiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kleine Kratzer aus PVC-Profilen werden mit entsprechenden Intensivreinigern der Fenstersystemhersteller und einem feuchten Lappen wegpoliert.

Các vết xước nhỏ trên profin PVC được mài bóng mất đi bằng chất tẩy rửa mạnh thích hợp của hãng sản xuất cửa và giẻ lau ướt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

waschaktiv /(Adj.)/

tẩy sạch; tẩy rửa mạnh;