TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tẩy mòn

khắc ăn mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tẩy mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tẩy mòn

etch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mordant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tẩy mòn

beizen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dies kann u. a. eine Anreicherung der Randschicht mit Sauerstoff bewirken, wie sie durch einen Beizvorgang, ein Beflammen (Bild 1) oder eine sog. Coronaentladung (elektrischer Lichtbogen) erreicht werden kann.

Có thể thực hiện điều này bằng cáchlàm tăng hàm lượng oxygen ở mặt ngoài,như thông qua quá trình tẩy mòn bằng hóachất, phun lửa (Hình 1) hoặc bằng phương pháp được gọi là xử lý corona (hồ quang điện).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beizen /vt/CNSX/

[EN] etch, mordant

[VI] khắc ăn mòn, tẩy mòn