TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tầng một

tầng một

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

tầng trệt

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

tầng một

ground floor

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 american basement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground floor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tầng một

Erdgeschoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Vor dem Bäckerladen fährt ein Kind auf Rollschuhen hinter einem Ball her, der aus einem Fenster im ersten Stock geworfen wurde, und die Rollschuhe des Kindes rasseln über das Steinpflaster.

Trước tiệm bánh mì, một đứa nhỏ đi patanh theo một quả bóng bị ném xuống từ cửa sổ tầng một, tiếng giầy patanh kêu lục cục trên mặt đường đá.

Der Anwalt geht in eine Wohnung im Haus Nummer 82, setzt sich zum Mittagessen an einen Tisch, geht ans Fenster im ersten Stock und fängt einen Ball auf, den ein Kind von der Straße hinaufwirft.

Ông luật sư vào một căn hộ trong ngồi nhà số 82, ngồi vào bàn ăn trưa, ra đứng ở cửa sổ trên tầng một, bắt quả bóng đứa trẻ từ dưới đường tung lên.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Outside the baker’s shop, a child is skating after a ball tossed from a first-floor window, the child’s skates clicking on the stone street.

Trước tiệm bánh mì, một đứa nhỏ đi patanh theo một quả bóng bị ném xuống từ cửa sổ tầng một, tiếng giầy patanh kêu lục cục trên mặt đường đá.

The solicitor goes into an apartment at no. 82, sits down at a table for lunch, walks to the first-floor window where he catches a ball thrown by a child on the street.

Ông luật sư vào một căn hộ trong ngồi nhà số 82, ngồi vào bàn ăn trưa, ra đứng ở cửa sổ trên tầng một, bắt quả bóng đứa trẻ từ dưới đường tung lên.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

ground floor

tầng trệt (tiếng Nam), tầng một (tiếng Bắc)

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

ground floor

tầng trệt (tiếng Nam), tầng một (tiếng Bắc)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erdgeschoa /n -sses, -sse/

tầng một; Erd

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 american basement, ground floor

tầng một