TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tầng lớp tư sản

tầng lớp tư sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Tầng lớp trưởng giả

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

giai cấp thống trị trên cơ sở làm chủ tư liệu sản xuất trong xã hội tư bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tầng lớp tư sản

Bourgeoisie

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Đức

tầng lớp tư sản

bourgeois

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bourgeoisie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Tầng lớp tư sản

Tầng lớp trưởng giả; Tầng lớp tư sản

Cụm thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một bộ phận của xã hội công nghiệp thắng thế trong cuộc cách mạng Công nghiệp như chủ hãng và các nhà chuyên môn.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Tầng lớp tư sản

Tầng lớp trưởng giả; Tầng lớp tư sản

Cụm thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một bộ phận của xã hội công nghiệp thắng thế trong cuộc cách mạng Công nghiệp như chủ hãng và các nhà chuyên môn.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Bourgeoisie

Tầng lớp trưởng giả; Tầng lớp tư sản

Cụm thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một bộ phận của xã hội công nghiệp thắng thế trong cuộc cách mạng Công nghiệp như chủ hãng và các nhà chuyên môn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bourgeois /[borgoa, in attr. Verwendung: bur'3oa:z...] (Adj.) (veraltet)/

(thuộc) tầng lớp tư sản;

Bourgeoisie /[bur3oa'zi:], die; -, -n/

(marx ) tầng lớp tư sản; giai cấp thống trị trên cơ sở làm chủ tư liệu sản xuất trong xã hội tư bản;