TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tầng chắn

tầng chắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tầng chắn

 blocking layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Eine vollständige Wiederherstellung des Ozonschutzschildes wird erst ab der zweiten Hälfte dieses Jahrhunderts erwartet, wenn die bisher freigesetzten FCKW und andere ozonzerstörende Stoffe wieder aus der Atmosphäre verschwunden sein werden.

Việc phục hồi hoàn toàn tầng chắn bảo vệ ozone chỉ chờ đợi được từ nửa sau của thế kỷ tới, khi các chất HCFC thải ra và những chất hủy hoại ozone khác biến mất ra khỏi bầu không khí.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blocking layer /hóa học & vật liệu/

tầng chắn