TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tầng đất mặt

tầng đất mặt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp đất trên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đất mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tầng đất mặt

topsoil

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 veneer of soil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tầng đất mặt

Mutterboden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mutterboden /m/XD, THAN/

[EN] topsoil

[VI] lớp đất trên, đất mặt, tầng đất mặt

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

topsoil

tầng đất mặt

Đất bao gồm hỗn hợp cát, bùn, đất sét và vật chất hữu cơ là lớp đất mặt giầu chất dinh dưỡng giúp cho sự sinh trưởng của thực vật.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 veneer of soil /giao thông & vận tải/

tầng đất mặt

 veneer of soil /xây dựng/

tầng đất mặt

 veneer of soil /xây dựng/

tầng đất mặt

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

topsoil

tầng đất mặt