TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tầm với kiềm chế được

tầm với kiềm chế được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tay với an toàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tầm với kiềm chế được

containment boom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 sweep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 throat clearance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unsupported length

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 containment boom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tầm với kiềm chế được

Sicherheitsausleger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sicherheitsausleger /m/D_KHÍ/

[EN] containment boom

[VI] tay với an toàn, tầm với kiềm chế được

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

containment boom, sweep, throat clearance, unsupported length

tầm với kiềm chế được

 containment boom /hóa học & vật liệu/

tầm với kiềm chế được