TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấm thiếc

tấm thiếc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự uốn cong tấm tôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tấm thiếc

 sheet tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tin sheet

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tấm thiếc

Bombage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Fallen Mischungsbestandteile durch den Mischungsspalt, werden diese durch Bleche aufgefangen und dem Prozess wieder zugeführt oder eine unter den Walzen angebrachte Schürze führt diese automatisch zu.

Các thành phần hỗn hợp ơi rớt xuyên qua khe hở của trục cán sẽ được hứng bằng tấm thiếc bên dưới và đưa trở lại vào quá trình trộn hoặc đưa trực tiếp vào máng chắn đặt bên dưới trục lăn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bombage /[bom'ba:3o], die; -, -n (Fachspr.)/

sự uốn cong tấm tôn; tấm thiếc;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tin sheet

tấm thiếc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sheet tin /xây dựng/

tấm thiếc