TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấm phôi

tấm phôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tấm phôi

blanking plate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blanking plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 embryo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tấm phôi

Sperrscheibe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der ebene Blechzuschnitt (Ronde, Bild 1, Seite 119) wird auf die Ziehmatrize gelegt und durch den Niederhalter festgeklemmt.

Tấm phôi phẳng đã được cắt định hình trước (Tấm phôi tròn, Hình 1, trang 119) được đặt trên khuôn vuốt và kẹp chặt bởi đế chặn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zuschnitt

Tấm phôi (blank)

gerade Kunststofftafel

Tấm phôi phẳng

Vorwärmen der Platte

Nung nóng trước tấm phôi

Bild 6: Pneumatisches Vorstrecken

Tấm phôi được căng trước bằng khí nén

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blanking plate /giao thông & vận tải/

tấm phôi

blanking plate, embryo

tấm phôi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sperrscheibe /f/VTHK/

[EN] blanking plate

[VI] tấm phôi