TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấm lắp ghép

tấm lắp ghép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tấm lắp ghép

 prefabricated panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Werkzeuge sind aus mehreren hintereinander liegenden Platten aufgebaut und besitzen einen von Stegen gehaltenen Verdrängerkörper zur Erzeugung des Profilhohlraumes.

Loại khuôn này được cấu tạo bởi nhiều tấm lắp ghép liền nhau và bên trong có một lõi chắn gắn trên gá đỡ để tạo ra khoảng rỗng của profin.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prefabricated panel /xây dựng/

tấm lắp ghép