TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấm lát sàn

tấm lát sàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tấm lát sàn

floor tile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floor plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floor tile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flooring board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flooring panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parquetry stave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

floor plates

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

floor plate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tấm lát sàn

Bodenplatte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zum Einsatz kommt dieser Werkstoff bei Dichtungen, Profilen, Schläuchen und Bodenbelägen.

Vật liệu này được sử dụng làm gioăng/bộ phận đệm kín, thanhđịnh hình, ống nước mềm và tấm lát sàn.

Kalanderfolien haben üblicherweise Stärken von 30 bis 800 pm und Breiten bis ca. 2 500 mm.Zum Kalandieren von Bodenbelägen, die meistetwas dickere Folien erfordern, setzt man spezielle Kalander ein.

Màng cán láng thường cóđộ dày từ 30 đến 800 ựm và bề' rộng lên đến 2500 mm. Để tạo các tấm lát sàn với độ dàylớn hơn, cần phải có máy cán láng đặc biệt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bodenplatte /f/CƠ/

[EN] floor plate

[VI] tấm lát sàn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

floor plates

tấm lát sàn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

floor tile

tấm lát sàn

 floor plate, floor tile, flooring board, flooring panel, parquetry stave

tấm lát sàn