TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấm ghi

tấm ghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tấm ghi

 filler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

undercatings

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

platter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tấm ghi

Undercatings

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Verdrahtungsfeld

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Da der Straßenverkehr fast 40 % des Feinstaubs verursacht, regelt die Feinstaubverordnung die Einordnung von Kraftfahrzeugen in Schadstoffgruppen mit entsprechenden Feinstaubplaketten.

Vì giao thông đường bộ tạo ra gần 40% bụi, Quy định về vi bụi phân loại xe hơi theo các nhóm ô nhiễm với tấm ghi biểu tượng tương ứng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdrahtungsfeld /nt/M_TÍNH/

[EN] platter

[VI] tấm ghi (ở ổ cứng)

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Undercatings

[EN] undercatings

[VI] tấm ghi,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filler /xây dựng/

tấm ghi