TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấm dưỡng khuôn

tấm dưỡng khuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tấm dưỡng khuôn

strickle board

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 strickle board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tấm dưỡng khuôn

Schablone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strickle board /xây dựng/

tấm dưỡng khuôn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schablone /f/XD/

[EN] strickle board

[VI] tấm dưỡng khuôn