TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấm chắn hồ quang

tấm chắn hồ quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tấm chắn hồ quang

arc baffle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 baffle board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 baffler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bafle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arc baffle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

arcing shield

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tấm chắn hồ quang

Lichtbogenschutzarmatur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichtbogenschutzarmatur /f/CNSX/

[EN] arcing shield

[VI] tấm chắn hồ quang

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

arc baffle, baffle board, baffler, bafle, board

tấm chắn hồ quang

 arc baffle /điện/

tấm chắn hồ quang

Tấm chắn dùng trong các ống nghèo thủy ngân để ngăn cản không văng vào anode và gây ra hồ quang điện, còn gọi là tấm chăn băng.