TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấm âm

tấm âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản âm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tấm âm

 negative plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

negative plate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tấm âm

negative Platte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die negative Platte besteht aus Nickeloxid-Hydroxid (NiO(OH)). Diese Platte ist größer als die positive Elektrode.

Các tấm âm cực được làm bằng nickel-oxide-hydroxide (NiO(OH)), có kích thước lớn hơn so với điện cực dương.

Nickel-Metall-Hydrid-Akkumulatoren (NiMH) Die Zelle eines Nickel-Metall-Hydrid-Akkumulator verfügen aus mehreren Zellen, die jeweils aus einer positiven und einer negativen Platte sowie dem Elektrolyten (Kalilauge) bestehen.

Ắc quy nickel-hydride kim loại (NiMH) Một đơn vị của một ắc quy nickel-hydride kim loại có nhiều tế bào, mỗi tế bào bao gồm một tấm dương cực, một tấm âm cực và chất điện phân (dung dịch kiềm).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

negative Platte /f/ÔTÔ/

[EN] negative plate

[VI] bản âm, tấm âm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 negative plate /ô tô/

tấm âm