TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tải tác dụng

tải tác dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tải hữu công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tải tác dụng

active load

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 active load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tải tác dụng

Wirklast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nutzlast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Anlage vor Überdruck schützen (Leerlaufventil wirkt als Sicherheitsventil).

Bảo vệ hệ thống chống quá áp (van hoạt động không tải tác dụng như van an toàn).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 active load /điện tử & viễn thông/

tải tác dụng

active load

tải tác dụng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wirklast /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/

[EN] active load

[VI] (phụ) tải tác dụng

Nutzlast /f/ĐIỆN/

[EN] active load (phụ)

[VI] (phụ) tải tác dụng, tải hữu công